Giỏ hàng
Số lượng 0 sản phẩm

Máy chủ HPE ProLiant ML10 Gen9 – Tower 4U 1P 4/5/6LFF

Máy chủ HPE ProLiant ML10 Gen9 là máy chủ 1 socket đầy đủ tính năng có tầm giá cạnh tranh, dễ dàng sử dụng và bảo trì cho các văn phòng từ xa hay mô hình doanh nghiệp nhỏ đang phát triển.

Các bài viết khác về ML10 Gen9:

Mở hộp máy chủ HPE ML10 Gen9

Cài đặt BIOS, RAID và Windows Server cho máy chủ HPE ML10 Gen9

Mặt trước của ML10 Gen9 bản 4LFF

HPE ProLiant ML10 Gen9 1
Mặt trước của HPE ProLiant ML10 Gen9 4LFF
  1. Media Bay
  2. Các khay gắn ổ cứng (NHP)
  3. 2 cổng USB 2.0
  4. Chuồng gắn thêm ổ cứng
  5. Cảm biến nhiệt độ môi trường

Mặt sau của ML10 Gen9

Mặt sau của HPE ProLiant ML10 Gen9 4LFF
Mặt sau của HPE ProLiant ML10 Gen9 4LFF
  1. Nguồn
  2. Khe gắn khóa Kensington
  3. Khe số 1, PCIe 3.0 x8 (8,4,1)
  4. Khe số 2, PCIe 3.0 x16 (16,8,4,1)
  5. Khe số 3 PCIe 3.0 x4 (4,1)
  6. Khe số 4 PCIe 3.0 x4 (4,1)
  7. 1 cổng mạng
  8. 4 cổng USB 3.0
  9.  2 cổng Display Port

Bố trí linh kiện trên ML10 Gen9

HPE ProLiant ML10 Gen9 3

  1. Đầu cắm quạt hệ thống
  2. Đầu cắm trong USB 2.0
  3. Đầu cắm cho bộ nút nguồn và đèn LED phía trước
  4. Nơi gắn CPU và tản nhiệt
  5. Chân cắm nguồn 24-pin
  6. Cổng SATA số 1
  7. Cổng SATA số 2
  8. Cổng SATA số 3
  9. Cổng cắm ổ quang
  10. Cổng cắm dây USB phía trước
  11. Cổng SATA số 4
  12. Cổng SATA số 5
  13. Cổng cắm quạt cho tản nhiệt
  14. Cổng cắm dây cảm biến nhiệt độ môi trường
  15. Đầu cắm TPM
  16. Pin lưu hệ thống
  17. Khe số 4, PCIe3 x4 (1)
  18. Khe số 3, PCIe3 x4 (4,1)
  19. Khe số 2, PCIe3 x16 (16,8,4,1)
  20. Khe số 1, PCIe3 x8 (8,4,1)
  21. Đầu cắm chân nguồn 4-pin
  22. Các khe cắm RAM

Form factor

  • Tower 4U
  • Kích thước: cao x rộng ngang x sâu: 36.76 x 17.5 x 40.13 cm

Danh sách các CPU được hỗ trợ

G4400 3.3GHz   2/2 3MB 54W
E3-1225v5 3.3GHz 3.7GHz 4/4 8MB 80W

Chipset

  • Intel® C236

Chip quản trị

  • Intel® Active Management Technology (Intel® AMT 11.0)

Loại RAM

  • 4 khe UDIMM, chia 2 kênh mỗi kênh 2 khe. Hỗ trợ ECC, max 64GB DDR4

Card mạng

  • (base) Intel® Ethernet Connection I219-LM

Các khe cắm mở rộng

  • 4 khe PCIe 3.0 FH/HL, 2 khe x8, 1 khe x4, 1 khe x1

Bộ điều khiển lưu trữ (thường gọi tắt là card RAID)

  • Intel RST SATA RAID. Max 6 cổng SATA 6Gbp/s, RAID 0-1-10-5

Hệ thống lưu trữ

  1. Ổ quang: Tùy chọn ổ DVD-ROM/RW. Để gắn được DVD, cần phải order thêm HPE ML10 Gen9 Slim ODD Enablement Kit (836742-B21). Khi đã gắn ổ quang thì chỉ còn gắn được tối đa 5 HDD.
  2. Ổ cứng: 4 ổ LFF, tối đa 6 ổ LFF.  Max 6x4TB NHP SATA.
    • Nếu muốn gắn ổ thứ 5, cần thêm HDD Cable Screw Kit (841425-B21). Vì máy đi kèm chỉ kèm sẵn có 4 dây SATA cắm sẵn
    • Để gắn được ổ thứ 6, cần thêm HPE ML10 Drive Enablement Kit (836739-B21)

Nguồn điện

  • 300W Multi-Output Power Supply

Các cổng giao tiếp

  • 2xDisplayPort, 2xUSB 2.0 trước, 4x USB 3.0 sau, 1x 1USB 2.0 bên trong, 1xRJ45

Hệ điều hành hỗ trợ

  1. Microsoft Windows Server
  2. Red Hat Enterprise Linux (RHEL)
  3. SUSE Linux Enterprise Server (SLES)

Đồ họa

  • Tích hợp sẵn, chỉ hỗ trợ các CPU dòng Xeon

Một số tùy chọn cần lưu ý

  1. Card RAID gắn thêm chỉ có H241, chỉ cần thiết khi cần kết nối với ổ lưu trữ Tape Drive gắn ngoài

Bố trí khi gắn 6 HDD trên ML10 Gen9

HPE ProLiant ML10 Gen9 4
Bố trí khi gắn 6 HDD trên ML10 Gen9

 Các thông số kỹ thuật khác

  • Cân nặng
    • Tối thiểu: 6.68kg
    • Tối đa: 11.04kg
  • Nhiệt độ đưa vào
    • Điều kiện chuẩn: 10°C~35°C ở độ cao mặt nước biển, giảm xuống 1°C với mỗi 304.8m độ cao tăng lên, tối đa 3048m. Không chịu ánh nắng mặt trời trực tiếp
    • Khi không hoạt động: -30°C đến 60°C
  • Độ ẩm tương đối
    • Khi hoạt động: Từ cao hơn mức điểm sương (-12°C) đến thấp hơn mức điểm sương (24°C) hoặc 8%-90% độ ẩm tương đối
    • Khi không hoạt động: 5%-95% độ ẩm tương đối (Rh)

TRỤ SỞ GIAO DỊCH

Số 28 C2 Nam Trung Yên, Cầu Giấy, Hà Nội

Tel: (024) 3.7911.966

Email: mail@sieuviet.vn

Xem bản đồ

CHI NHÁNH Tp.HCM

109/15 Lê Quốc Hưng - P.12 - Quận 4 - Tp.HCM

(028) 3.826.4104

dungnn@sieuviet.vn

Xem bản đồ

TRUNG TÂM BẢO HÀNH

Số 780 Minh Khai - Hai Bà Trưng - Hà Nội

Tel: (024) 3.7911.966

Email: baohanhsv@sieuviet.vn

Xem bản đồ

Hỗ trợ trực tuyến

Nguyễn Kiều Thịnh

024 3791 1966 (135)/ 090 213 8896

Đinh Tuấn Nam

0974392182

Nguyễn Tiến Thắng

0348955989